Có 2 kết quả:

板紙 bǎn zhǐ ㄅㄢˇ ㄓˇ板纸 bǎn zhǐ ㄅㄢˇ ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) paperboard
(2) board

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) paperboard
(2) board

Bình luận 0